- CHI TIẾT SẢN PHẨM
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại xe | Giá bán lẻ ( bao gồm VAT) |
Super Dream 110; Blade 110; Future 125, Wave alpha 100, Wave RSX 110 | 324,000 đ |
SH Mode 125; Air blade 125; LEAD 125; PCX 125; SH150; SH125; Vision 110 | 382,000 đ |
Loại xe | Giá bán lẻ ( bao gồm VAT) |
Super Dream 110; Blade 110; Future 125, Wave alpha 100, Wave RSX 110 | 324,000 đ |
SH Mode 125; Air blade 125; LEAD 125; PCX 125; SH150; SH125; Vision 110 | 382,000 đ |