- CHI TIẾT SẢN PHẨM
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thiết kế
Thiết kế mạnh mẽ, khỏe khoắn của Blade cùng tem xe mới đậm chất “xe đua”, tạo nên phong cách thể thao và năng động cho người sở hữu.
-
Thân xe vuốt gọn
Thiết kế mang tính khí động học, phần nhựa ốp gọn và vuốt theo chiều dài giúp xe thanh thoát hơn.
-
Thiết kế phía sau trẻ trung
Cụm đèn hậu liền khối, được vuốt gọn tạo cảm giác chắc chắn và trẻ trung cho Blade 110 khi nhìn từ phía sau.
-
Tem xe mới phong cách
Honda Blade sở hữu tem mới ấn tượng và thuôn gọn dọc thân xe. Đặc biệt, phiên bản thể thao còn sở hữu tem xe mang phong cách “xe đua” giúp nâng cao vẻ thể thao cho xe và phong cách năng động cho người lái.
-
Ống xả thể thao
Ống xả chếch cao tạo vẻ đẹp khỏe khoắn, hòa quyện tuyệt vời với thiết kế năng động của chiếc xe.
-
Mặt đồng hồ hiện đại
Mặt đồng hồ hiện đại sở hữu đường nét tinh tế, các thông số được hiển thị đầy đủ, giúp người điều khiển quan sát thuận tiện.
Động cơ – Công nghệ
Với sự kế thừa các tính năng ưu việt của động cơ Honda 110cc danh tiếng như độ bền cao, vận hành ổn định, Honda Blade 110 giúp động cơ tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và bảo vệ môi trường, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 3 nghiêm ngặt.
-
Sang số êm ái, dễ dàng
Việc rút ngắn hành trình thao tác sang số và giảm độ nặng của cần số cho người lái cảm giác sang số êm ái, dễ dàng hơn.
-
Cảm giác lái xe nhẹ nhàng
Những ưu thế nổi bật như sự điều chỉnh mang tính tổng thể về động cơ và thiết kế mang tính khí động học, trọng lượng xe nhẹ và vị trí ngồi lái hợp lý còn mang đến sự thoải mái tuyệt vời cho người điều khiển xe.
Tiện ích & An toàn
Tối ưu hóa tiện ích luôn là một trong những quan tâm hàng đầu của Honda khi phát triển xe, để bạn thoải mái lướt cùng Blade 110 trên mọi cung đường.
-
Ổ khóa đa năng 3 trong 1
Ổ khóa được thiết kế hiện đại bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ – tăng tính an toàn, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
-
Khoảng cách gương chiếu hậu hợp lý
2 gương chiếu hậu được bố trí hợp lý với khoảng cách tương ứng chiều rộng tay lái giúp việc điều khiển xe và quan sát phía sau trở nên dễ dàng hơn.
-
Khối lượng bản thânPhiên bản tiêu chuẩn: 98kg – Phiên bản thể thao: 99kg
-
Dài x Rộng x Cao1.920 x 702 x 1.075 mm
-
Khoảng cách trục bánh xe1.217 mm
-
Độ cao yên769 mm
-
Khoảng sáng gầm xe141 mm
-
Dung tích bình xăng3,7 lít
-
Kích cỡ lớp trước/ sauTrước: 70/90 -17 M/C 38P – Sau: 80/90 – 17 M/C 50P
-
Phuộc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
-
Phuộc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
-
Loại động cơXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
-
Công suất tối đa6,18 kW/7.500 vòng/phút
-
Dung tích nhớt máy1 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt
-
Loại truyền độngCơ khí, 4 số tròn
-
Hệ thống khởi độngĐiện/Đạp chân
-
Moment cực đại8,65 Nm/5.500 vòng/phút
-
Dung tích xy-lanh109,1 cm3
-
Đường kính x Hành trình pít tông50,0 mm x 55,6 mm
-
Tỷ số nén9,0:1