- CHI TIẾT SẢN PHẨM
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thiết kế
![sh300i20-20thie1babft20ke1babf Sh300i ABS](https://hondahongdac.com/wp-content/uploads/2023/10/sh300i20-20thie1babft20ke1babf.jpg)
-
Hệ thống chiếu sáng LED
![sh300i20-20he1bb8720the1bb91ng20chie1babfu20sc3a1ng20led Sh300i ABS](https://hondahongdac.com/wp-content/uploads/2023/10/sh300i20-20he1bb8720the1bb91ng20chie1babfu20sc3a1ng20led.jpg)
Động cơ – Công nghệ
-
Động cơ 279 phân khối mạnh mẽ
![sh30020-20c490e1bb99ng20cc6a12027920phc3a2n20khe1bb91i20me1baa1nh20me1babd Sh300i ABS](https://hondahongdac.com/wp-content/uploads/2023/10/sh30020-20c490e1bb99ng20cc6a12027920phc3a2n20khe1bb91i20me1baa1nh20me1babd.png)
-
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 2 kênh
![sh30020-20he1bb8720the1bb91ng20che1bb91ng20bc3b320ce1bba9ng20phanh20abs20220kc3aanh Sh300i ABS](https://hondahongdac.com/wp-content/uploads/2023/10/sh30020-20he1bb8720the1bb91ng20che1bb91ng20bc3b320ce1bba9ng20phanh20abs20220kc3aanh.png)
-
Hệ thống kiểm soát lực xoắn (HSTC)
![sh300i20-20he1bb8720the1bb91ng20kie1bb83m20soc3a1t20le1bbb1c20xoe1baafn20hstc Sh300i ABS](https://hondahongdac.com/wp-content/uploads/2023/10/sh300i20-20he1bb8720the1bb91ng20kie1bb83m20soc3a1t20le1bbb1c20xoe1baafn20hstc.jpg)
Tiện ích & An toàn
-
Mặt đồng hồ LCD hiện đại cùng nhiều tính năng
![sh300i20-20me1bab7t20c491e1bb93ng20he1bb9320lcd20hie1bb87n20c491e1baa1i20cc3b9ng20nhie1bb81u20tc3adnh20nc483ng Sh300i ABS](https://hondahongdac.com/wp-content/uploads/2023/10/sh300i20-20me1bab7t20c491e1bb93ng20he1bb9320lcd20hie1bb87n20c491e1baa1i20cc3b9ng20nhie1bb81u20tc3adnh20nc483ng.jpg)
-
Hộc đựng đồ và bình xăng lớn
![sh30020-20he1bb99c20c491e1bbb1ng20c491e1bb9320vc3a020bc3acnh20xc483ng20le1bb9bn Sh300i ABS](https://hondahongdac.com/wp-content/uploads/2023/10/sh30020-20he1bb99c20c491e1bbb1ng20c491e1bb9320vc3a020bc3acnh20xc483ng20le1bb9bn.png)
-
Hệ thống khóa thông minh
![sh30020-20he1bb8720the1bb91ng20khc3b3a20thc3b4ng20minh Sh300i ABS](https://hondahongdac.com/wp-content/uploads/2023/10/sh30020-20he1bb8720the1bb91ng20khc3b3a20thc3b4ng20minh.png)
-
Khối lượng bản thân169 kg
-
Dài x Rộng x Cao2.130 mm x 730 mm x 1.195 mm
-
Khoảng cách trục bánh xe1.440 mm
-
Độ cao yên805 mm
-
Khoảng sáng gầm xe130 mm
-
Dung tích bình xăng9,1 lít
-
Kích cỡ lớp trước/ sauTrước: 110/70-16 M/C – Sau: 130/70R16 M/C
-
Loại động cơSOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van, làm mát bằng chất lỏng; đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4
-
Công suất tối đa18,5kW/7.500 vòng/phút
-
Dung tích nhớt máySau khi xả: 1,2 lít – Sau khi xả và vệ sinh lưới lọc: 1,4 lít – Sau khi rã máy: 1,7 lít
-
Loại truyền độngBiến thiên vô cấp
-
Hệ thống khởi độngĐiện
-
Moment cực đại25,5Nm/5.000 vòng/phút
-
Dung tích xy-lanh279 cm3
-
Đường kính x Hành trình pít tông72,0 mm x 68,6 mm
-
Tỷ số nén10,5 : 1